811.000.000 ₫
HỆ THỐNG PHANH | |
---|---|
Bánh xe: | Vành hợp kim nhôm đúc 18 in/ 18 Alloy |
Cỡ lốp: | 265/60R18 |
Phanh sau: | Tang trống |
Phanh trước: | Phanh Đĩa |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo sau: | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Hệ thống treo trước: | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, thanh cân bằng ngang, lò xo trụ và ống giảm chấn thuỷ lực |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Chiều dài cơ sở: | 3220 mm |
Dài x Rộng x Cao: | 5362 x 1860 x 1830 mm |
Dung tích thùng nhiên liệu: | 80 lít |
Khoảng sáng gầm xe: | 215 |
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN | |
TRANG THIẾT BỊ NỘI THẤT | |
HỆ THỐNG ĐIỆN | |
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT | |
ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH | |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút): | 180 (132.4KW) / 3200 |
Dung tích xi lanh: | 1996 |
Hệ thống truyền động: | Hai cầu chủ động / 4x4 |
Hộp số: | Số tự động 10 cấp |
Khóa vi sai cầu sau: | Có |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): | 420 / 1750-2500 |
Động cơ: | SingleTurbo Diesel 2.0L i4 TDCi |